🔍
Search:
CƠ QUAN
🌟
CƠ QUAN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
일정한 모양과 기능을 가지고 있으면서 생물의 몸을 구성하는 부분.
1
CƠ QUAN:
Bộ phận có hình dạng và chức năng nhất định đồng thời cấu thành cơ thể của sinh vật.
-
Danh từ
-
1
어떤 기관이 맡고 있는 지역의 밖.
1
NGOÀI CƠ QUAN:
Bên ngoài khu vực mà cơ quan nào đó đảm trách.
-
☆
Danh từ
-
1
사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.
1
CƠ QUAN HÔ HẤP:
Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.
-
None
-
1
사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.
1
CƠ QUAN HÔ HẤP:
Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.
-
None
-
1
특정한 조직이나 기관의 자문에 대해 의견을 제공하는 일을 맡아보는 기관.
1
CƠ QUAN TƯ VẤN:
Cơ quan được giao việc đưa ra ý kiến về việc tư vấn của cơ quan hay tổ chức đặc biệt nào đó.
-
None
-
1
말소리를 내는 데 쓰는 신체의 각 부분.
1
CƠ QUAN PHÁT ÂM:
Các bộ phận của cơ thể dùng vào việc phát ra tiếng nói.
-
None
-
1
혀, 성대 등과 같이 말소리를 내는 데 쓰는 신체 부분.
1
CƠ QUAN PHÁT ÂM:
Bộ phận cơ thể dùng vào việc phát ra tiếng nói như lưỡi, thanh đới (dây thanh)...
-
None
-
1
사법 경찰이나 검찰과 같이 범인이나 용의자를 가려내고 체포할 수 있는 권한을 가진 국가 기관.
1
CƠ QUAN ĐIỀU TRA:
Cơ quan nhà nước có quyền hạn sàng lọc và có thể bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi, như cảnh sát tư pháp hay kiểm sát.
-
Danh từ
-
1
어떤 일을 담당하여 책임을 지는 정부 기관.
1
CƠ QUAN HỮU QUAN:
Cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm và phụ trách việc nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
음식물을 소화하고 흡수하는 기관.
1
CƠ QUAN TIÊU HÓA:
Cơ quan tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
-
None
-
1
몸속의 노폐물을 밖으로 내보내는 일을 하는 기관.
1
CƠ QUAN BÀI TIẾT:
Cơ quan làm việc đưa chất thải trong cơ thể ra ngoài.
-
None
-
1
동물의 몸에서 외부의 자극을 느끼는 기관.
1
CƠ QUAN CẢM GIÁC:
Cơ quan cảm nhận sự kích thích của bên ngoài trong cơ thể của động vật.
-
Danh từ
-
1
생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관.
1
CƠ QUAN SINH SẢN:
Cơ quan của cơ thể sử dụng vào việc phối giống ví dụ như sinh vật mang thai con con hoặc thực vật đậu hạt...
-
Danh từ
-
1
정보의 수집, 분석, 통제 등에 관한 일을 전문적으로 맡아 하는 기관.
1
CƠ QUAN TÌNH BÁO:
Cơ quan đảm nhận công việc thu thập, phân tích và quản lý thông tin một cách chuyên nghiệp.
-
Danh từ
-
1
국가사업을 위하여 나라에서 세운 특수 법인.
1
TỔ CHỨC, CƠ QUAN:
Cơ quan, tổ chức đoàn thể đặc biệt được hình thành để thực hiện những nhiệm vụ của nhà nước.
-
Danh từ
-
1
원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.
1
CƠ QUAN LẬP PHÁP:
Về mặt nguyên tắc là từ chỉ quốc hội, cơ quan nhà nước chế định luật pháp.
-
None
-
1
교육에 관한 일을 하는 조직.
1
CƠ QUAN GIÁO DỤC:
Tổ chức làm việc liên quan đến giáo dục.
-
None
-
1
원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.
1
CƠ QUAN LẬP PHÁP:
Cơ quan nhà nước chế định luật pháp, về nguyên tắc là từ chỉ quốc hội.
-
None
-
1
음식물을 소화하고 흡수하는 기관.
1
CƠ QUAN TIÊU HÓA:
Cơ quan tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
-
☆
Danh từ
-
1
신문사, 방송국 등 언론을 담당하는 회사.
1
CƠ QUAN NGÔN LUẬN:
Công ty đảm đương việc ngôn luận như tòa soạn báo, đài truyền thanh truyền hình.
🌟
CƠ QUAN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
기관이나 단체 등을 처음으로 만들거나 세움.
1.
SỰ THÀNH LẬP, SỰ SÁNG LẬP:
Việc tạo ra hoặc dựng lên cơ quan hay tổ chức... lần đầu tiên.
-
Động từ
-
1.
본래 개인의 소유였던 것을 국가나 공공 기관이 거두어들여 사용하다.
1.
SUNG CÔNG, SUNG VÀO CÔNG QUỸ:
Quốc gia hay cơ quan công quyền thu giữ và sử dụng cái vốn là sở hữu của cá nhân.
-
Danh từ
-
1.
본래 개인의 소유였던 것을 국가나 공공 기관이 거두어들여 사용함.
1.
SỰ SUNG CÔNG:
Việc nhà nước hoặc cơ quan nhà nước thu nhận và sử dụng những cái vốn là sở hữu của cá nhân.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시킴. 또는 그런 내용.
1.
SỰ RA LỆNH, MỆNH LỆNH:
Việc người trên sai bảo người dưới điều gì đó. Hoặc nội dung như vậy.
-
2.
대통령이나 행정 기관이 법률을 시행하기 위하여 제정하는 규칙.
2.
PHÁP LỆNH, SẮC LỆNH:
Quy tắc do tổng thống hay cơ quan hành pháp chế định để thi hành luật.
-
3.
행정 기관이 특정 사건과 관련해 개인 또는 단체에게 내리는 지시나 결정.
3.
LỆNH:
Chỉ thị hay quyết định mà cơ quan hành chính ban ra cho cá nhân hay đoàn thể, liên quan đến một sự kiện đặc biệt.
-
4.
컴퓨터에 시동, 정지, 계속이나 입출력 등의 동작을 지정함.
4.
LỆNH:
Việc chỉ định các thao tác cho máy vi tính như khởi động, dừng, tiếp tục hay xuất nhập dữ liệu...
-
☆
Danh từ
-
1.
공공 기관이나 단체에서 업무에 관련하여 공식적으로 작성한 서류.
1.
CÔNG VĂN:
Văn bản chính thức liên quan đến công việc của một tổ chức hay một cơ quan công.
-
Danh từ
-
1.
어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작함.
1.
SỰ KHUẤY ĐỘNG, SỰ THỨC TỈNH:
Việc suy nghĩ hay công việc nào đó bắt đầu nảy ra.
-
2.
엔진 등의 동력을 일으킴.
2.
SỰ HOẠT ĐỘNG, SỰ CHUYỂN ĐỘNG:
Việc tạo nên động lực cho động cơ...
-
3.
국가 기관이 법적 권한 등을 행사함.
3.
SỰ PHÁT ĐỘNG, SỰ THI HÀNH:
Việc cơ quan nhà nước thực thi quyền hạn pháp lí...
-
Danh từ
-
1.
범죄 사실이나 범인을 고발하기 위하여 수사기관에 내는 서류.
1.
ĐƠN TỐ CÁO, ĐƠN TRÌNH BÁO:
Đơn từ nộp cho cơ quan điều tra để trình báo về một hành vi phạm tội hay tội phạm.
-
Danh từ
-
1.
(옛날에) 국가 기관이 있던 지방의 중심지.
1.
GOEUL; QUẬN, HUYỆN:
(ngày xưa) Địa điểm trung tâm của các vùng (địa phương) có các cơ quan nhà nước.
-
Phụ tố
-
1.
‘행정 기관’의 뜻을 더하는 접미사.
1.
SỞ, ỦY BAN:
Hậu tố thêm nghĩa "cơ quan hành chính".
-
☆
Danh từ
-
1.
국회나 지방 의회 같은 기관의 구성원으로서 어떤 사안에 대해 결정할 수 있는 권리를 가진 사람.
1.
NGHỊ SĨ, ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI:
Người có quyền có thể quyết định về vấn đề nào đó với tư cách là thành viên của cơ quan như quốc hội hay hội đồng nhân dân.
-
Danh từ
-
1.
다른 곳으로 옮겨 보냄.
1.
VIỆC DI CHUYỂN, VIỆC VẬN CHUYỂN:
Việc chuyển và gửi sang chỗ khác.
-
2.
법원이나 행정 기관이 맡았던 사건을 다른 법원이나 기관으로 옮김.
2.
SỰ DI LÝ:
Việc chuyển vụ việc mà cơ quan hành chính hay tòa án đảm nhận sang cơ quan hay tòa án khác.
-
☆
Danh từ
-
1.
도로, 병원, 공원 등 국가나 공공 단체가 여러 사람의 편의나 복지를 위하여 설치한 시설.
1.
CƠ SỞ VẬT CHẤT CÔNG CỘNG:
Cơ sở vật chất mà nhà nước hay cơ quan công cộng xây dựng vì việc phúc lợi xã hội hay sự tiện ích của nhiều người như bệnh viện, công viên hay đường xá.
-
Danh từ
-
1.
본인의 도장인지 확인하기 위해 공공 기관에 미리 제출해 두는 도장 자국.
1.
MẪU DẤU, MẪU CỦA CON DẤU:
Dấu của con dấu đã nộp cho cơ quan công nhà nước hay nơi giao dịch để xác nhận đó là con dấu của mình.
-
Danh từ
-
1.
본인 확인을 위해 관공서나 거래처 등에 그 자국을 미리 제출해 둔 도장.
1.
CON DẤU (ĐÃ ĐĂNG KÍ):
Con dấu đã nộp ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch để xác nhận bản thân.
-
None
-
1.
수컷의 정액을 암컷의 생식기 안에 인위적으로 넣어 수정시키는 일.
1.
(SỰ) THỤ TINH NHÂN TẠO:
Việc cho tinh dịch của giống đực vào cơ quan sinh dục của giống cái một cách nhân tạo rồi cho thụ tinh.
-
☆
Danh từ
-
1.
관공서나 회사 등의 조직에서 사람을 어떤 자리에서 일하게 할지를 정하는 일.
1.
NHÂN SỰ:
Việc định ra con người làm việc ở vị trí nào trong tổ chức như công ty hay cơ quan.
-
Danh từ
-
1.
어떠한 문서나 행위가 정당한 방법과 순서로 이루어졌다는 것을 국가나 사회 기관이 밝힘.
1.
XÁC NHẬN, CHỨNG NHẬN:
Sự công nhận bởi cơ quan nhà nước hay xã hội rằng một giấy tờ hay hành vi được lập nên theo trình tự và phương pháp hợp pháp.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
음식을 먹고 소리를 내는 기관으로 입술에서 목구멍까지의 부분.
1.
MIỆNG:
Phần từ môi đến cổ họng, là cơ quan ăn thức ăn và phát ra tiếng.
-
2.
사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
2.
MÔI:
Phần thịt đỏ và mềm bao xung quanh miệng của người.
-
3.
음식을 먹는 사람의 수.
3.
MIỆNG ĂN:
Số người ăn thức ăn.
-
4.
(비유적으로) 사람이 하는 말.
4.
MỒM MIỆNG:
(cách nói ẩn dụ) Lời người ta nói.
-
5.
한 번에 먹을 만한 음식물의 양을 세는 말.
5.
MIẾNG, NGỤM:
Từ đếm lượng đồ ăn mà ăn được trong một lần.
-
Danh từ
-
1.
정부 기관에 속하지 않고 일반 국민들 사이에서 활동하는 사람.
1.
NHÀ HOẠT ĐỘNG PHI CHÍNH PHỦ:
Người không thuộc cơ quan chính phủ mà hoạt động trong dân chúng.
-
2.
제도권 안에 있지 않은 채로 정치적 활동을 하는 사람.
2.
NHÀ HOẠT ĐỘNG PHI CHÍNH PHỦ:
Người hoạt động chính trị nhưng không thuộc thể chế nào.
-
None
-
1.
법적으로 인정받기 위해 부부가 되었다는 사실을 행정 관청에 신고하는 일.
1.
ĐĂNG KÍ KẾT HÔN:
Việc đăng kí ở cơ quan hành chính nhà nước về sự thật là đã trở thành vợ chồng để được pháp luật công nhận.